Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiến sĩ



noun
Man, soldier
Fighter
chiến sĩ hoà bình a peace-fighter

[chiến sĩ]
xem chiến binh
Các chiến sĩ bảo vệ thủ đô
The soldiers guarding the capital
Chiến sĩ vô danh
Unknown Soldier
Chiến sĩ tự do
Freedom fighter
men; the ranks; the rank and file; ratings
Tăng cường đoàn kết giữa cán bộ và chiến sĩ
To increase solidarity between officers and men



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.